RocketX ExchangeRVF sang INR:Chuyển đổi RocketX Exchange (RVF) sang Rupee Ấn Độ (INR)

RVF/INR: 1 RVF ≈ ₹6.41 INR

Lần cập nhật mới nhất:

RocketX Exchange Thị trường hôm nay

RocketX Exchange đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RVF chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹6.41. Với nguồn cung lưu hành là 96,453,508 RVF, tổng vốn hóa thị trường của RVF tính bằng INR là ₹54,272,914,751.14. Trong 24h qua, giá của RVF tính bằng INR đã giảm ₹-0.1648, biểu thị mức giảm -2.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RVF tính bằng INR là ₹90.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.64.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RVF sang INR

6.41-2.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RVF sang INR là ₹6.41 INR, với sự thay đổi -2.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RVF/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RVF/INR trong ngày qua.

Giao dịch RocketX Exchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RVF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, RVF/-- Spot is $ and --, and RVF/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi RocketX Exchange sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi RVF sang INR

logo RocketX ExchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1RVF
6.41INR
2RVF
12.82INR
3RVF
19.24INR
4RVF
25.65INR
5RVF
32.07INR
6RVF
38.48INR
7RVF
44.89INR
8RVF
51.31INR
9RVF
57.72INR
10RVF
64.14INR
100RVF
641.41INR
500RVF
3,207.07INR
1,000RVF
6,414.14INR
5,000RVF
32,070.72INR
10,000RVF
64,141.44INR

Bảng chuyển đổi INR sang RVF

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo RocketX Exchange
1INR
0.1559RVF
2INR
0.3118RVF
3INR
0.4677RVF
4INR
0.6236RVF
5INR
0.7795RVF
6INR
0.9354RVF
7INR
1.09RVF
8INR
1.24RVF
9INR
1.4RVF
10INR
1.55RVF
1,000INR
155.9RVF
5,000INR
779.52RVF
10,000INR
1,559.05RVF
50,000INR
7,795.27RVF
100,000INR
15,590.54RVF

Bảng chuyển đổi số tiền RVF sang INR và INR sang RVF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RVF sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang RVF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1RocketX Exchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RVF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RVF = $0.07 USD, 1 RVF = €0.06 EUR, 1 RVF = ₹6.41 INR, 1 RVF = Rp1,198.69 IDR, 1 RVF = $0.1 CAD, 1 RVF = £0.05 GBP, 1 RVF = ฿2.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3318
logo BTCBTC
0.0000506
logo ETHETH
0.001266
logo XRPXRP
1.91
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.006501
logo SOLSOL
0.02695
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
823.36
logo STETHSTETH
0.001276
logo DOGEDOGE
25.56
logo TRXTRX
16.6
logo ADAADA
6.65
logo LINKLINK
0.2268
logo WBTCWBTC
0.00005071
logo HYPEHYPE
0.1204

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi RocketX Exchange (RVF) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng RVF của bạn

Nhập số lượng RVF của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RocketX Exchange hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RocketX Exchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RocketX Exchange sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ RocketX Exchange sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RocketX Exchange sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RocketX Exchange sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi RocketX Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide