SafePalSFP sang VND:Chuyển đổi SafePal (SFP) sang Việt Nam đồng (VND)

SFP/VND: 1 SFP ≈ ₫12,371.46 VND

Lần cập nhật mới nhất:

SafePal Thị trường hôm nay

SafePal đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SafePal chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫12,371.46. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 500,000,000 SFP, tổng vốn hóa thị trường của SafePal tính bằng VND là ₫162,338,870,550,663,213.3. Trong 24h qua, giá của SafePal tính bằng VND đã tăng ₫522.75, biểu thị mức tăng +4.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SafePal tính bằng VND là ₫109,962.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫7,065.82.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SFP sang VND

12,371.46+4.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SFP sang VND là ₫12,371.46 VND, với sự thay đổi +4.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SFP/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SFP/VND trong ngày qua.

Giao dịch SafePal

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SafePalSFP/USDT
Giao ngay
$0.4716
+4.42%
logo SafePalSFP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4712
+4.32%

The real-time trading price of SFP/USDT Spot is $0.4716, with a 24-hour trading change of +4.42%, SFP/USDT Spot is $0.4716 and +4.42%, and SFP/USDT Perpetual is $0.4712 and +4.32%.

Bảng chuyển đổi SafePal sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi SFP sang VND

logo SafePalSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1SFP
12,266.48VND
2SFP
24,532.97VND
3SFP
36,799.45VND
4SFP
49,065.94VND
5SFP
61,332.43VND
6SFP
73,598.91VND
7SFP
85,865.4VND
8SFP
98,131.89VND
9SFP
110,398.37VND
10SFP
122,664.86VND
100SFP
1,226,648.62VND
500SFP
6,133,243.13VND
1,000SFP
12,266,486.26VND
5,000SFP
61,332,431.31VND
10,000SFP
122,664,862.63VND

Bảng chuyển đổi VND sang SFP

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo SafePal
1VND
0.00008152SFP
2VND
0.000163SFP
3VND
0.0002445SFP
4VND
0.000326SFP
5VND
0.0004076SFP
6VND
0.0004891SFP
7VND
0.0005706SFP
8VND
0.0006521SFP
9VND
0.0007337SFP
10VND
0.0008152SFP
10,000,000VND
815.22SFP
50,000,000VND
4,076.14SFP
100,000,000VND
8,152.29SFP
500,000,000VND
40,761.46SFP
1,000,000,000VND
81,522.93SFP

Bảng chuyển đổi số tiền SFP sang VND và VND sang SFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SFP sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang SFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SafePal phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SFP = $0.47 USD, 1 SFP = €0.4 EUR, 1 SFP = ₹41.33 INR, 1 SFP = Rp7,685.19 IDR, 1 SFP = $0.65 CAD, 1 SFP = £0.35 GBP, 1 SFP = ฿15.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001116
logo BTCBTC
0.0000001694
logo ETHETH
0.000004115
logo XRPXRP
0.0063
logo USDTUSDT
0.01904
logo BNBBNB
0.00002203
logo SOLSOL
0.00009111
logo USDCUSDC
0.01905
logo SMARTSMART
2.81
logo STETHSTETH
0.000004123
logo DOGEDOGE
0.08585
logo TRXTRX
0.05439
logo ADAADA
0.02189
logo LINKLINK
0.0007798
logo WBTCWBTC
0.0000001693
logo HYPEHYPE
0.0003795

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi SafePal (SFP) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng SFP của bạn

Nhập số lượng SFP của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SafePal hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SafePal.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SafePal sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SafePal sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SafePal sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SafePal sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi SafePal sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide